past master
past+master | ['pɑ:st,mɑ:stə] | | danh từ | | | người trước đây là thợ cả (phường hội) | | | chủ tịch danh dự (một công ty...) | | | người giỏi tột bậc; bậc thầy | | | to be past master in (of) a subject | | là bậc thầy về môn gì |
/'pɑ:st,mɑ:stə/
danh từ người trước đây là thợ cả (phường hội) chủ tịch danh dự (một công ty...) người giỏi tột bậc; bậc thầy to be past_master in (of) a subject là bậc thầy về môn gì
|
|